Bóng đá là môn thể thao vua thu hút hàng triệu người hâm mộ trên toàn thế giới nên hệ thống các thuật ngữ bóng đá cũng rất đa dạng. Vì thế sự bộ môn này luôn chiếm spotlight trong thể thao. Muốn tìm hiểu và trở thành fan trung thành thì chắc chắn bạn phải biết được các thuật ngữ bóng đá. Dưới đây KUCASINO đã giúp bạn tổng hợp từ A đến Z các thuật ngữ được sử dụng trong môn thể thao này. Hãy cùng theo chân chúng tôi tìm hiểu những điều thú vị nhé.
1. Thuật ngữ bóng đá trong Tiếng Việt
Tiếng Việt là ngôn ngữ hết sức đa dạng và phong phú. Chính vì thế mà các thuật ngữ bóng đá dưới đây được chúng tôi tổng hợp theo bảng chữ cái, để các bạn có thể tìm hiểu nhanh chóng và kỹ càng nhất.
1.1. Ký tự B
Bóng đá phủi: loại bóng đá phong trào trên sân cỏ nhân tạo.
Bàn thắng vàng: bàn thắng phân định thắng thua trong hiệp phụ.
Bàn thắng bạc: tổng số bàn thắng trong hiệp phụ thứ nhất, đội nhiều bàn thắng giành chiến thắng.

Bán độ: hành vi các cầu thủ làm cách nào đó để đạt được tỷ số yêu cầu nhằm mục đích cá nhân.
Bán kết: vòng thi đấu quyết định 2 đội bước vào vòng chung kết.
Bóng đá tổng lực: chỉ thứ bóng có tính hiệu quả cao và đẹp mắt.
Bóng đá trong nhà: hình thức thi đấu bóng đá ở sân thi đấu trong nhà.
1.2. Ký tự C
Chiếc giày vàng: thuật ngữ bóng đá để chỉ danh hiệu cao quý cho cầu thủ ghi được nhiều bàn thắng nhất trong một giải đấu bóng đá.
Cầu thủ nhập tịch: cầu thủ nước ngoài sau đó nhập tịch và thi đấu cho đội bóng Việt Nam.
Cứa lòng: là cú sút bằng má trong bàn chân có lực đạo mạnh, quỹ đạo bổng và xoáy.
Cú ăn ba: một đội bóng giành được ba giải thưởng trong một giải đấu.
Cầu thủ dự bị: là những cầu thủ không được tham gia chính thức trong trận đấu. Và sẽ được thay thế khi cầu thủ chính thức rời sân.
Chung kết: Trận Đấu Quyết định đội chiến thắng chung cuộc.
Catenaccio: là thuật ngữ địa chỉ một chiến thuật trong bóng đá chủ yếu tập trung phòng ngự.
Cầu thủ của trận đấu: là giải thưởng cho cầu thủ xuất sắc nhất trong trận đấu.
Cruyff Turn: là một kỹ thuật lừa bóng qua người và dẫn bóng.
1.3. Ký tự D
Derby: là nhận trận đấu mà đối thủ trong cùng một khu vực.
Đá luân lưu: là những cú đá của từng cầu thủ của hai đội, khoảng cách 11m so với khung thành. Quyết định đội thắng trận sau 90 phút thi đấu chính thức và 2 hiệp phụ.
Danh thủ: là từ địa chỉ những cầu thủ nổi tiếng đã giải nghệ.
1.4. Ký tự Đ
Đá phạt gián tiếp: là một hình thức đá phạt, sau khi thực hiện phải chạm bóng của một cầu thủ khác thì bàn thắng mới được công nhận.
Đội hình: là hình thức mô tả vị trí của các cầu thủ trong một trận bóng.
Đội trưởng: làm một thành viên được chọn để chỉ huy đội bóng ở trên sân đấu.
1.5. Ký tự G
Gang tay vàng: là giải thưởng được trao cho các thủ môn có thành tích xuất sắc nhất trong một giải đấu.
Giải nghệ: là những cầu thủ bóng đá đã chấm dứt sự nghiệp trên sân cỏ.
1.6. Ký tự H
Hiệu số bàn thắng – thua: là hình thức tính số bàn thắng trừ đi số bằng thua để ghi nhận thành tích thi đấu của đội bóng.
Hat – trick: là hình thức đạt thành tích tốt ba lần trong một trận đấu.
Hậu vệ: là các cầu thủ chơi ở vị trí phía sau các cầu thủ tiền vệ nhằm hỗ trợ cho thủ môn ngăn cản đối thủ ghi bàn.
Huấn luyện viên: người chịu trách nhiệm điều hành và huấn luyện ở một đội bóng.
1.7. Ký tự K
Kỳ chuyển nhượng: là thuật ngữ bóng đá chỉ khoảng thời gian mà các đội bóng khác có thể mua cầu thủ của đội nhà theo một giá thỏa thuận.
1.8. Ký tự L
Liên đoàn bóng đá Việt Nam (VFF): Đây là cơ quan bóng đá cao nhất của Việt Nam.
Loạt sút luân lưu: làm một hình thức quyết định thắng thua của hai đội sau 90 phút thi đấu chính thức và hai hiệp phụ.
Luật bóng đá: là hệ thống các quy định chung được sử dụng trong môn bóng đá.
1.9. Ký tự N
Ném biên: là hình thức tiếp tục trận đấu khi bóng đi ra khỏi đường Biên dọc ở hai bên sân thi đấu.
Ngả người móc bóng: là hình thức cầu thủ ghi bàn bằng cách nhảy người lên không trung và dùng chân sút bóng.
Ngoại hạng Anh: giải đá bóng đá chuyên nghiệp nhất ở Anh.
1.10. Ký tự P
Phản lưới nhà: là hình thức ghi bàn thắng vào đội nhà thay vì đổi đối phương.
Phạt đền: hình thức đạo Phật cách khung thành đội đối phương 11m.

1.11. Ký tự R
Rê bóng: làm một kỹ năng mà cầu thủ dùng để giữ bóng dưới chân mình và di chuyển qua đối thủ.
1.12. Ký Tự T
Thăng hạng: là quá trình được chuyển giao ở các hạng đấu cao hơn trong một mùa giải.
Thẻ đỏ: hình thức phạt một cầu thủ ra khỏi sân thi đấu.
Thẻ vàng: là hình thức phạt cầu thủ phạm vào các lỗi như đẩy người, kéo áo… Cầu thủ bị hai thẻ vàng sẽ thành một thẻ đỏ.
Thể thức hai lượt: hình thức thi đấu hai đội bóng sẽ thi hài lượt. Ở mỗi lượt mỗi đội sẽ làm chủ nhà một lần.
Thủ môn: là cầu thủ đứng ở vị trí cuối sân ngăn cho đội đối phương không ghi bàn vào lưới.
Tiền đạo: gồm có 4 loại là tiền đạo trung tâm, tiền đạo cánh, tiền đạo thứ hai và tiền đạo thường. Là những cầu thủ chơi gần vị trí khung thành của đối phương nhất.
Tiền vệ: là những cầu thủ chơi ở giữa vị trí tiền đạo và hậu vệ. Nhiệm vụ là đoạt bóng của đối phương chủ động tấn công và ghi bàn.
Trợ lý trọng tài: những người hỗ trợ trọng tài chính để thi hành các luật bóng đá.
1.13. Ký tự V
Vô lê bóng đá: là một kỹ thuật bóng đá vô cùng phức tạp, thường được dùng trong các ghi bàn đẹp mắt.
2. Thuật ngữ bóng đá trong cá cược kèo bóng đá
2.1. Cá cược kèo Châu Á (Handicap/Asian Handicap)
Muốn cá cược thành công kèo Châu Á bạn phải nắm chắc các thuật ngữ sau đây.
Kèo chấp/tỷ lệ kèo: là loại tỷ lệ cá độ được nhà cái đưa ra cho một trận bóng. Các tỷ lệ kèo được cập nhật và thay đổi thường xuyên tùy mỗi trận.

- Odds: Tỷ giá quy đổi để thanh toán tiền cược thắng.
- Kèo trên: đội cửa trên, đội chấp, đội đánh giá mạnh hơn.
- Kèo dưới: đội cửa dưới, đội được chấp, đội đánh giá yếu hơn.
- Win full: ăn đủ hoặc ăn toàn bộ tiền cược.
- Lose full: thua đủ hoặc thua toàn bộ tiền.
- Win Half: ăn một nửa tiền cược.
- Lose Half: thua một nửa tiền cược.
- HT = Half Time: hết hiệp thi đấu thứ nhất ( hiệp 1).
- FT = Full Time: kết thúc trận đấu.
- ET = Extra Time: thời gian để thi đấu hiệp phụ.
2.2. Thuật ngữ bóng đá trong cá cược kèo Châu Âu ( kèo 1×2)
Kèo Châu Âu tuy không nhiều thuật ngữ bằng kèo Châu Á nhưng có một số thuật ngữ bạn cần biết
- 1: đặt cược đội chủ nhà chiến thắng.
- 2: đặt cược đội khách chiến thắng.
- X: đặt cược 2 đội hòa.
- 1x: cược đội chủ nhà thắng hoặc hòa.
- 2x: cược đội khách thắng hoặc hòa.
2.3. Cá cược kèo tài xỉu
Tài (Over, viết tắt là O): đặt cửa tài thắng nếu tổng số bàn thắng lớn hơn tỷ lệ mà nhà cái đã đưa ra.
Xỉu (Under, viết tắt là U): đặt cửa xỉu thắng nếu tổng số bàn thắng nhỏ hơn tỷ lệ mà nhà cái đã đưa ra.
3. Một số thuật ngữ bóng đá thường dùng trong cá độ trực tuyến
- Xuống xác: đặt cược toàn bộ tiền vào 1 trận bóng.
- Banh xác: mất trắng tiền cho một trận cược nào đó.
- Chị cái: chỉ nhà cái bóng đá online.
- Kèo thơm: kèo dễ thắng.
- Kèo thối: kèo dễ thua.
- Xả kèo: chuyển sang đặt cược đội khác khi thấy đội mình có khả năng thua.
- Bóng chính: các giải bóng đá lớn nhất như Bundesliga, World Cup, Ngoại hạng Anh.
- Nhai xương: biết kèo dễ thua, khó ăn nhưng vẫn theo.
- Cháy acc: tài khoản cược hết tiền.
- Ngược máu: chỉ các người chơi bất đồng quan điểm.
- Trùng máu: chỉ những người chơi có cùng quan điểm.
- Nổ: chỉ trận bóng có bàn thắng.
4. Lời kết
Trên đây KUCASINO chúng tôi đã tổng hợp cho bạn tất tần tật các thuật ngữ bóng đá thường dùng nhất. Hy vọng những điều thú vị ấy sẽ giúp bạn hiểu biết kỹ càng về bộ môn này. Đừng quên đến với kucasino.dev để cập nhật các thông tin mới nhất về bóng đá nhé.
Xem thêm : Review nhà cái bóng đá chuẩn xác – Top 10 nhà cái uy tín nhất hiện nay